iPad Air Wifi 16GB
- Dòng sản phẩm: Chưa rõ
- Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
- Các thông số kỹ thuật cho PowerShot SX170 ISBộ cảm biến hình ảnh Các điểm ảnh hiệu quảXấp xỉ 16 triệu điểm ảnhỐng kính Chiều dài tiêu cựZoom 16x:5,0 (W) – 80,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) – 448 (T) mm)Phạm vi lấy nét1cm (0,4in.) – ở vô cực (W),....
- 4.150.000đ
Thông tin ưu đãi
Giao tận nhà trong 1-3 ngày làm việc
(áp dụng cho đơn hàng > 3 sản phẩm)
Cam kết nếu hình không đúng thực tế , bạn nhận ngay coupon mua hàng trị giá 2.000.000đ tại hệ thống Vincom.
Dịch vụ & Khuyến mãi
Nhập mã QUYTRAN93 khi thanh toán, giảm ngay 100.000đ.
Tặng mã coupon giảm 300.000đ khi đơn hàng trên 5 triệu đồng.
Giao hàng miễn phí đối với đơn hàng trên 500k trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh
Giảm ngay 20% đối với những sản phẩm thuộc nhóm Balo, Nón thời trang
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 16 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 16x: | 5,0 (W) – 80,0 (T)mm (tương đương phim 35mm: 28 (W) – 448 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 60cm (2ft.) – ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 1 – 50cm (W) (0,4in. – 1,6ft. (W)) | |
Thiết bị xử lí hình ảnh | DIGIC 4 | |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | Loại 3,0 inch Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Tiêu cự | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF chụp liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | Tự động, ISO 100-1600 Tăng giảm 1 bước | |
Tốc độ màn trập | 1 – 1/3200 giây 15 – 1/3200 giây (ở chế độ TV và chế độ M) | |
Khẩu độ | ||
Loại | Iris | |
f/số | f/3,5 - f/8,0 (W), f/5,,9 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 3,0m (W), 60cm – 2,0m (T) (1,6in. – 9,8ft. (W), 2,0 – 6,6ft. (T)) | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | M, Av, Tv, P, chụp ngắm qua màn hình, chụp tự động, SCN*1 , chụp với bộ lọc sáng tạo *2, chụp thận trọng, quay phim*3 | |
Chụp hình liên tiếp | Chế độ P: | Xấp xỉ 0,8 ảnh/giây |
Chế độ ánh sáng yếu: | Xấp xỉ 3,2 ảnh/giây | |
Các thông số kĩ thuật quay phim | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4608 x 3456 Ảnh cỡ trung 1: 3246 x 2448 Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: | 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 300 | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 1 giờ 20 phút | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-6LH | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 108 x 71 x 43,9 mm (4,25 x 2,80 x 1,73in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 251g (8,85oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 228g (8,04oz.) (chỉ tính thân máy) | |
Các chức năng khác | Chế độ Eco |