Iphone 6s 32GB phiên bản quốc tế
- Dòng sản phẩm: Chưa rõ
- Số lượng sản phẩm trong kho: Vẫn còn hàng
- Các thông số kỹ thuật cho PowerShot SX410 ISBộ xử lí ảnhDIGIC 4+Bộ cảm biến ảnh Điểm ảnh hiệu quảXấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3)Kích thước bộ cảm biếnLoại 1/2.3Ống kính Chiều dài tiêu cựZoom 40x:4,3 (W) – 172,0 (T) mmtương đương phim 35mm: ...
- 13.000.000đ
Thông tin ưu đãi
Giao tận nhà trong 1-3 ngày làm việc
(áp dụng cho đơn hàng > 3 sản phẩm)
Cam kết nếu hình không đúng thực tế , bạn nhận ngay coupon mua hàng trị giá 2.000.000đ tại hệ thống Vincom.
Dịch vụ & Khuyến mãi
Nhập mã QUYTRAN93 khi thanh toán, giảm ngay 100.000đ.
Tặng mã coupon giảm 300.000đ khi đơn hàng trên 5 triệu đồng.
Giao hàng miễn phí đối với đơn hàng trên 500k trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh
Giảm ngay 20% đối với những sản phẩm thuộc nhóm Balo, Nón thời trang
Bộ xử lí ảnh | DIGIC 4+ | |
Bộ cảm biến ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1/2.3 | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 40x: | 4,3 (W) – 172,0 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 960 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 0cm (0 in.) - ở vô cực (W), 1,4m (4,6ft.) - ở vô cực (T) | |
Ảnh Macro: | 0 – 50cm (W) (0in. – 1,6ft. (W)) | |
Hệ thống chống rung (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Loại 3.0-inch | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Các tính năng | - | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm | |
Hệ thống đo sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | Tự động, ISO 100 – ISO800 tăng giảm 1 bước | |
Tốc độ màn trập | 1 - 1/4000giây 15 – 1 giây (ở chế độ màn trập lâu) | |
Khẩu độ | ||
Loại | Iris | |
f/số | f/3,5 - f/8,0 (W), f/6,3 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn, đèn xung thấp, tắt đèn | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 5,0m (W), 1,4m – 2,7m (T) (1,6 – 16ft. (W), 4,6 – 8,9ft. (T)) | |
Ngàm gắn đèn flash | - | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | Chụp tự động, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp chân dung,chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu Có thể quay phim bằng phím nhấn ghi phim | |
Chụp liên tiếp (tự động, chế độ P) | Xấp xỉ 0,5 ảnh/giây | |
Thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn : 5152 x 3864 Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim: | Hiệu ứng thu nhỏ : 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại khác ngoài lọai trên đây: 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-11LH | |
Số ảnh có thể chụp chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 185 ảnh | |
Số ảnh có thể chụp (chế độ Eco) | Xấp xỉ 245 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 45 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 104,4 x 69,1 x 85,1mm (4,11 x 2,72 x 3,35in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 325g (11,5oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 308g (10,9oz.) (chỉ tính riêng thân máy) | |
Các tính năng khác | Phím nhấn tự động |